Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0941180197
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 3 4.5 D 4.5 (D) 04/03/2015 ĐPK
7 Đọc - viết 1 5 6 C 6 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
13 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
14 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
15 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2015
16 Đọc - viết 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
18 Pháp luật đại cương I (I)
19 Tiếng Nhật 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 06/07/2016
20 Đọc - viết 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
21 Tiếng Việt thực hành 9 8.6 A 8.6 (A) 24/07/2016
22 Nghe - nói 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
23 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
24 Đọc - viết 5 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2017
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
26 Lý thuyết dịch 4.5 4 D 4 (D) 23/12/2016
27 Nghe - nói 5 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
28 Tiếng Nhật 2 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2017
29 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2017
31 Văn học Anh - Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Nhật 3 10 10 A 10 (A) 03/07/2017
33 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
34 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
35 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2015
39 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 11/09/2017
40 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 07/09/2016
42 Giáo dục thể chất 4 5 3.3 F 3.3 (F) 07/03/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
44 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
45 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 20/08/2017
46 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
48 Địa lý kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo