Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thảo
Mã sinh viên: 0941180102
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 7 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 8 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2016
22 Đọc - viết 4 5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2016
23 Nghe - nói 4 3.5 4 D 4 (D) 06/07/2016
24 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 2 3.8 F 3.8 (F) 07/06/2016
26 Đọc - viết 5 I (I)
27 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
28 Lý thuyết dịch 3 2.6 F 2.6 (F) 23/12/2016
29 Nghe - nói 5 I (I)
30 Tiếng Nhật 2 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
31 Lý thuyết dịch I (I)
32 Đọc - viết 5 I (I)
33 Nghe - nói 5 I (I)
34 Văn học Anh - Mỹ 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 1 3 4 D 4 (D) 16/06/2017
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
37 Tiếng Nhật 3 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2017
41 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
42 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2017
43 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2017
44 Dẫn luận ngôn ngữ học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2016
45 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2016
46 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1.5 3.4 F 3.4 (F) 26/08/2016
47 Giáo dục thể chất 4 I (I)
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Lý thuyết dịch 2 2.4 F 2.4 (F) 24/08/2017
50 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2017
51 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7 B 7 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo