Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vinh
Mã sinh viên: 0941180013
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 9 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
13 Đọc - viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
14 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 31/12/2015
15 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
17 Tin học văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2015
18 Nghe - nói 3 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 8.1 B 8.1 (B) 25/12/2015
20 Tiếng Nhật 1 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2016
21 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2016
22 Đọc - viết 4 6 6.4 C 6.4 (C) 01/07/2016
23 Tiếng Việt thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
24 Nghe - nói 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
25 Tiếng Nhật 2 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
26 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
28 Lý thuyết dịch 7 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
29 Nghe - nói 5 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
30 Đọc - viết 5 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
31 Văn học Anh - Mỹ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Nhật 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 07/09/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1 3.6 F 3.6 (F) 26/08/2016
40 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
41 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 21/02/2017
42 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
43 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/09/2017
46 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo