Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Khánh Ly
Mã sinh viên: 0841070023
Lớp: ĐH KT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** 05/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp C1 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 25/02/2014 13/03/2014
5 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2014
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2014
9 Nghe - nói 1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2017
10 Đọc - viết 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2017
11 Nghe - nói 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
12 Đọc - viết 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
13 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
15 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 03/10/2014
16 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2014
17 Kỹ năng thuyết trình 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
18 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
20 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
21 Xác suất thống kê toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
22 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
26 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2014
27 Kỹ năng làm việc 4 5 D 5 (D) 19/01/2015
28 Tiếng Anh CLC 3 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
29 Nguyên lý kế toán (KT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
30 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
31 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2014
32 Mô hình toán kinh tế 5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
33 Đọc - viết 3 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2016
34 Nghe - nói 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
35 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
36 Nghe - nói 4 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2017
37 Đọc - viết 4 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Nhật 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
39 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
40 Tin văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
41 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
42 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 15/07/2015
43 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
44 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
45 Thống kê doanh nghiệp 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
46 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
47 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2015
48 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
49 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
50 Thuế 9.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2015
51 Tài chính công 7 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
52 Kế toán tài chính 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
53 Thị trường chứng khoán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
55 Đọc - viết 5 I (I)
56 Nghe - nói 5 I (I)
57 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
58 Tiếng Nhật 2 I (I)
59 Kiểm toán 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
60 Kế toán thuế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2016
61 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
62 Kế toán chi phí 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
63 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
64 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
65 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2016
66 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
67 Tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2016
68 Kế toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2017
69 Kiểm toán tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
70 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
71 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 14/12/2016
72 Kế toán tài chính 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/12/2016
73 Tiếng Việt thực hành I (I)
74 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
75 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
76 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2017
77 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2017
78 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 07/09/2016
79 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
80 Công tác quốc phòng, an ninh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
81 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 02/09/2015
82 Lý thuyết dịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
83 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo