Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hương
Mã sinh viên: 0941180160
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 ** 0 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 03/02/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nghe - nói 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Nghe - nói 2 10 9.6 A 9.6 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đọc - viết 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
13 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Đọc - viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.2 F 2.2 (F) 11/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 3.5 4 D 4 (D) 06/07/2016
22 Đọc - viết 4 I (I)
23 Tiếng Việt thực hành 9 8.8 A 8.8 (A) 24/07/2016
24 Nghe - nói 4 7 6.9 C 6.9 (C) 12/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đọc - viết 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
27 Cơ sở văn hóa Việt Nam ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
30 Lý thuyết dịch 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
31 Nghe - nói 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
32 Tiếng Nhật 2 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Nhật 2 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
38 Tiếng Nhật 3 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
40 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
41 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
45 Lý thuyết dịch 2 3.2 F 3.2 (F) 24/08/2017
46 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo