Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huyền Trang
Mã sinh viên: 0741180064
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.9 C 6.9 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/09/2013 ĐPK
11 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
13 Nghe - nói 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/07/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
15 Kỹ năng thuyết trình 10 9.6 A 9.6 (A) 07/01/2014
16 Tiếng Việt thực hành 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
17 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014 ĐPK
18 Nghe - Nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
23 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2014
24 Tiếng Nhật 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2014 ĐPK
25 Đọc - Viết 4 8 8 B 8 (B) 01/07/2014
26 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
27 Văn học Anh-Mỹ 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 07/07/2014 09/08/2014
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7 B 7 (B) 20/07/2014
29 Tiếng Nhật 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 13/07/2015
30 Đọc - viết 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 13/12/2014
32 Lý thuyết dịch 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2015
33 Nghe - Nói 5 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2014 06/02/2015
34 Đọc - Viết 5 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
35 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
36 Tiếng Nhật 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2015
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2015
38 Tiếng Nhật 3 8.5 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2015
39 Tiếng Anh thương mại 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
40 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
41 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
42 kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
44 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
45 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2016
46 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 13/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
48 Nghe - nói 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 09/02/2015
49 Kinh tế học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
50 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2014
51 Tiếng Anh giao tiếp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
52 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2014
53 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
55 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
56 Lý thuyết dịch 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2015
57 Tiếng Anh giao tiếp 4 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/08/2015
58 Kỹ thuật biên dịch 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo