Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quốc Thụy
Mã sinh viên: 0741180084
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 9 9.1 A 9.1 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
21 Tiếng Trung 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
23 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
24 Đọc - Viết 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 7.5 8 B 8 (B) 18/07/2014 ĐPK
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Lý thuyết dịch 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
30 Nghe - Nói 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
31 Tiếng Trung 2 8.5 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2015
32 Đọc - Viết 5 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
33 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2015
34 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đọc - viết 5 I (I)
36 Nghe - nói 5 I (I)
37 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
38 Văn học Anh - Mỹ I (I)
39 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
41 Tiếng Trung 3 I (I)
42 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015 ĐPK
43 Ngữ nghĩa 9.5 9 A 9 (A) 09/07/2015
44 Tiếng Trung 3 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
45 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2015
46 Tiếng Anh thương mại 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2015
47 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2017
48 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
49 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
50 Giao thoa văn hóa 8 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 26/05/2017
53 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.9 A 8.9 (A) 04/03/2017
54 Nghe - nói 1 9.5 9.7 A 9.7 (A) 09/02/2015
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
56 Tiếng Anh giao tiếp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2014
57 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
59 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
60 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo