Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thanh
Mã sinh viên: 0741180094
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 8.5 A 8.5 (A) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/01/2014 16/02/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2014
22 Nghe - Nói 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
23 Tiếng Nhật 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
24 Đọc - Viết 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2014 09/08/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 13/12/2014
29 Lý thuyết dịch 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2015
30 Nghe - Nói 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
31 Đọc - Viết 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
32 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
33 Tiếng Nhật 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
34 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
35 Ngữ nghĩa 8.5 8 B 8 (B) 09/07/2015
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
37 Tiếng Nhật 3 0 8 3 8.4 F B 8.4 (B) 06/07/2015 21/08/2015
38 Tiếng Anh thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
39 kỹ năng làm việc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
40 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
41 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2016
43 Giao thoa văn hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
45 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2016
46 Tiếng Anh giao tiếp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
47 Nghe - Nói 1 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2014
48 Tiếng Anh giao tiếp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
49 Đọc - viết 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2015
50 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 09/02/2015
51 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
52 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2016
54 Nghe - Nói 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo