Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hồng
Mã sinh viên: 0741180096
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.9 C 6.9 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học I (I)
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
14 Kỹ năng thuyết trình 6 6 C 6 (C) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
17 Kinh tế học đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2013
18 Nghe - Nói 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
24 Đọc - Viết 4 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2014
26 Tiếng Nhật 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2014
27 Nghe - Nói 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2014 09/08/2014
29 Nghe - nói 4 4 4.9 D 4.9 (D) 12/07/2016
30 Đọc - viết 4 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
31 Lý thuyết dịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/01/2015 30/01/2015
32 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2015
33 Nghe - Nói 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
34 Tiếng Nhật 2 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2015
35 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
37 Tiếng Anh thương mại 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
38 Ngữ nghĩa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.6 D 4.6 (D) 16/06/2015
40 Tiếng Nhật 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
44 kỹ năng làm việc 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
45 Giao thoa văn hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/05/2016
48 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 11/05/2015
49 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
50 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
51 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
52 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 02/09/2015
53 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
54 Nghe - Nói 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
55 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
56 Tiếng Anh giao tiếp 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2015
57 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
58 Kỹ thuật phiên dịch 1 3.5 4 D 4 (D) 23/02/2016
59 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
60 Đọc - Viết 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2014
61 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo