Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0741180162
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Kinh tế học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2013
17 Nghe - Nói 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2014 24/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
23 Tiếng Trung 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
24 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
25 Đọc - Viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
26 Ngữ pháp Tiếng Anh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
27 Nghe - Nói 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
29 Lý thuyết dịch 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2015
30 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2015
31 Nghe - Nói 5 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 30/12/2014 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đọc - Viết 5 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 30/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 2 5 3 5 F D 5 (D) 14/12/2014 07/02/2015
34 Tiếng Trung 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
35 Đọc - viết 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
36 Nghe - nói 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
37 Tiếng Anh thương mại 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
38 Ngữ nghĩa 8.5 8 B 8 (B) 09/07/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2015
40 Tiếng Trung 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 1 4 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
44 kỹ năng làm việc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
45 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2016
46 Giao thoa văn hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
48 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 4 4.8 D 4.8 (D) 24/05/2016
49 Tiếng Anh giao tiếp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2014
50 Đọc - viết 1 ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nghe - nói 1 I (I)
52 Kinh tế học đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
53 Tiếng Anh giao tiếp 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
54 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
56 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
57 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
58 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đọc - Viết 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2015
60 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo