Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phúc Quang
Mã sinh viên: 0741360011
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
13 Vật lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2015
14 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
15 Phương pháp tính I (I)
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
19 Nhập môn lôgic học 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 24/12/2013 17/02/2014
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/12/2013 24/02/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 10/08/2015 01/10/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile 0 ** 0 ** K ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
33 Tối ưu hoá ** ** ** ** 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
35 Giao diện người - máy 8 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2014
36 Trí tuệ nhân tạo 0 ** 2 ** F ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế Web 8 8 G 8 (G) 22/02/2016
39 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
43 Tối ưu hoá 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
44 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7 KH 7 (KH)
47 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 3 K 3 (K) 30/05/2016
49 Lập trình căn bản 9 9 XS 9 (XS) 01/04/2015
50 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 06/03/2015
51 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 02/03/2014 01/04/2014
52 Toán cao cấp 2 9 8 B 8 (B) 28/08/2014
53 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
54 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2015
55 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
56 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 07/04/2017
57 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
58 Phương pháp tính 0.5 2.7 F 2.7 (F) 20/03/2017
59 Phương pháp tính ** ** ** ** 21/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lập trình mobile I (I)
61 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9 XS 9 (XS) 14/09/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4 Y 4 (Y) 30/09/2016
63 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 09/09/2014
64 Thiết kế web 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo