Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Cừ
Mã sinh viên: 0841010079
Lớp: ĐH CK 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 22/03/2014
5 Hình họa 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2014 19/03/2014
7 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
9 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2014 06/08/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
13 Sức bền vật liệu 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2014 07/08/2014
14 Tin học văn phòng 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2014 12/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
16 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
17 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
18 Kỹ thuật điện 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 01/09/2015 22/09/2015
19 Chi tiết máy 1 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2015
20 CAD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2015 05/02/2015
21 Kỹ thuật điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/01/2015 06/02/2015
22 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
23 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Nguyên lý cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2014
27 Chi tiết máy 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/12/2014 22/01/2015
28 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2015 15/08/2015
34 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
35 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2015
38 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
42 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
43 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
46 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
47 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2016
48 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
49 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
50 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
51 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
54 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
58 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
59 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
60 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
61 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
62 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/06/2017
63 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
64 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
65 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
66 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
67 Vẽ kỹ thuật 0 2.6 F 2.6 (F) 27/02/2016
68 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 08/03/2015
69 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 27/08/2016
71 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo