1
|
1041440082
|
Lương Hải
Anh
|
4.5
|
|
|
2
|
1041440122
|
Nguyễn Quốc
Anh
|
2
|
|
|
3
|
1041440120
|
Tô Việt
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1041440100
|
Nguyễn Ngọc
Ánh
|
9
|
|
|
5
|
1041440102
|
Nguyễn Huy
Biển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1041440103
|
Trần Thị Thanh
Bình
|
3.5
|
|
|
7
|
1041440104
|
Nguyễn Thị Kim
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
0941020017
|
Ngô Quốc
Chí
|
8.5
|
|
|
9
|
0841010079
|
Lê Thanh
Cừ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1041440119
|
Nguyễn Quang
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1074050136
|
Nguyễn Quốc
Đáng
|
2
|
|
|
12
|
1041440117
|
Lê Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1041440094
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0841120151
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1074040252
|
Hồ Việt
Dũng
|
2.5
|
|
|
16
|
0941010571
|
Nguyễn Phú
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1074040070
|
Trần Trung
Dũng
|
1
|
|
|
18
|
1041440126
|
Nguyễn Thị
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1041440099
|
Bùi Thị
Hằng
|
5.5
|
|
|
20
|
1041440115
|
Đỗ Thị Thu
Hằng
|
3.5
|
|
|
21
|
1041440146
|
Trần Thị
Hiền
|
5.5
|
|
|
22
|
1041440086
|
Lê Thị Xuân
Hoa
|
4
|
|
|
23
|
1041440084
|
Đặng Thanh
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041440097
|
Ngô Văn
Hùng
|
2
|
|
|
25
|
1041440089
|
Lê Thị Thu
Hương
|
5.5
|
|
|
26
|
1041440125
|
Nguyễn Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1041440105
|
Khúc Thị
Huyên
|
3.5
|
|
|
28
|
1041440080
|
Mạc Văn
Kiểm
|
2
|
|
|
29
|
1041440078
|
Vũ Ngọc
Kiên
|
2.5
|
|
|
30
|
1041440087
|
Đỗ Nhật
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|