Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Dũng
Mã sinh viên: 1074040070
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2016
2 Tiếng Anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2016
3 Mạch điện 2 5.5 6 C 6 (C) 01/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
5 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
6 Phương pháp tính 3 4.6 D 4.6 (D) 02/03/2016
7 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2016
8 Điều khiển lô gíc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2016
9 Điều khiển số 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
12 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
13 Vẽ kỹ thuật 1 3.5 F 3.5 (F) 25/12/2016
14 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/11/2016
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
16 Đồ án cung cấp điện 6 C 6 (C)
17 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 24/05/2017
18 Điều khiển quá trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/05/2017
19 Truyền động điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
20 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo