Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Nhật Linh
Mã sinh viên: 1041440087
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 0 2.6 F 2.6 (F) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.5 F 2.5 (F) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 29/01/2016
9 Vật lý I (I)
10 Thực hành hóa môi trường 0 F (I)
11 Hóa hữu cơ I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Hóa môi trường ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 17/12/2016
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Hóa lý 1 I (I)
23 Hóa sinh học 1 I (I)
24 Hóa phân tích I (I)
25 Hóa sinh học 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo