Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Hùng
Mã sinh viên: 1041440097
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
11 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
12 Hóa hữu cơ 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 25/06/2016
14 Hóa môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 8 7 B 7 (B) 01/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính 0.5 2.1 F 2.1 (F) 22/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
22 Vẽ kỹ thuật 2 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
24 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
25 Hóa lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
26 Hóa sinh học 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Hóa phân tích 5 5.1 D 5.1 (D) 15/06/2017
29 Hóa sinh học 2 4 5 D 5 (D) 10/06/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.4 F 3.4 (F) 15/06/2017
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 28/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
36 Hóa học xanh I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 10/12/2016
38 Sinh thái học I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Tin học văn phòng I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
44 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 3 I (I)
48 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2017
49 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5 D 5 (D) 24/08/2017
50 Hóa lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo