1
|
0941050468
|
Đỗ Tuấn
Anh
|
2
|
|
|
2
|
1041040603
|
Bùi Thị
Châm
|
9
|
|
|
3
|
1041080115
|
Phùng Minh
Chí
|
7
|
|
|
4
|
1041080111
|
Lê Minh
Chiến
|
4
|
|
|
5
|
1041020185
|
Trịnh Văn
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1041040570
|
Đoàn Văn
Chung
|
6.5
|
|
|
7
|
1041080136
|
Nguyễn Sỹ
Công
|
5.5
|
|
|
8
|
1041080152
|
Nguyễn Thành
Công
|
6.5
|
|
|
9
|
1041080120
|
Phạm Đình
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1041050035
|
Nguyễn Phi
Cường
|
9
|
|
|
11
|
1041080161
|
Phạm Văn
Cường
|
4.5
|
|
|
12
|
1141040288
|
Ngô Thành
Đạt
|
1.5
|
|
|
13
|
1141040052
|
Nguyễn Hữu
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0941030034
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
7
|
|
|
15
|
1041050382
|
Phùng Tiến
Đạt
|
5
|
|
|
16
|
1041040135
|
Trần Thành
Đạt
|
5.5
|
|
|
17
|
1041080054
|
Nguyễn Thị
Dịu
|
5.5
|
|
|
18
|
1041080117
|
Đỗ Công
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
0941050389
|
Đoàn Anh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1141040399
|
Lê Trung
Đức
|
4.5
|
|
|
21
|
1141040364
|
Trần Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0941120011
|
Nguyễn Thị
Dung
|
1
|
|
|
23
|
1041040374
|
Nguyễn Thị Thùy
Dung
|
6.5
|
|
|
24
|
1041080105
|
Nguyễn Đình
Dũng
|
3.5
|
|
|
25
|
1041050411
|
Vũ Ngọc
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0941440236
|
Đỗ Khánh
Dương
|
1.5
|
|
|
27
|
1041080022
|
Nguyễn Đức
Duy
|
5.5
|
|
|
28
|
1041440069
|
Lục Thị
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1041050437
|
Nguyễn Văn
Hải
|
2.5
|
|
|
30
|
1041440060
|
Dương Phú Hải
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|