Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Duy
Mã sinh viên: 1041080022
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
3 Vật lý 9.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
4 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6 C 6 (C)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
13 Cơ lý thuyết 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2016
15 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 3 3.8 F 3.8 (F) 26/07/2016 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
18 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 12/12/2016
19 Tin học văn phòng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
21 Kỹ thuật nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2017
23 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
26 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 14/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
28 Truyền nhiệt 0.5 2 F 2 (F) 03/07/2017
29 Nhiệt động học 2 3.8 F 3.8 (F) 19/08/2017
30 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
32 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
33 Đo lường nhiệt I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Kỹ thuật lạnh I (I)
40 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/08/2017
41 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo