Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Chính
Mã sinh viên: 1041020185
Lớp: ĐH CN CĐT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
3 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 4 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 23/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2016
12 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
13 Sức bền vật liệu 1.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/12/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
21 Tiếng Anh 1 3 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 CAD 4 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2017
24 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
27 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
28 Vẽ kỹ thuật I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Phương pháp tính I (I)
31 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
39 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/12/2017
41 Trang bị điện I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Sức bền vật liệu I (I)
45 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
47 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo