| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 2 |  | 2 |  | F |  | 2 (F) | 05/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Công tác quốc phòng, an ninh | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 10/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 29/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 10/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Hóa học đại cương | 4.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 02/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 7.5 |  | 6.9 |  | C |  | 6.9 (C) | 03/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 17/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Hóa hữu cơ | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 29/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thực hành hóa môi trường |  |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 25/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tiếng Anh cơ bản 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Hóa môi trường | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 27/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Toán cao cấp 2A | 3 |  | 3.2 |  | F |  | 3.2 (F) | 01/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng anh cơ bản 2 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Tiếng Anh 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 20/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Hóa lý 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 29/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Hóa sinh học 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Phương pháp tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 28/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 07/02/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Giáo dục thể chất 4 | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 16/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Kỹ năng giao tiếp |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Tiếng Anh 2 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 28/06/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Tiếng Anh 1 | 4.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 01/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Quá trình và thiết bị cơ học | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Hóa sinh học 2 | 1.5 |  | 2.8 |  | F |  | 2.8 (F) | 10/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Hóa lý 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Hóa phân tích |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Vi sinh kỹ thuật môi trường |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Kỹ thuật phản ứng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Sinh thái học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Quá trình và thiết bị truyền khối |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |