Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lục Thị Hà
Mã sinh viên: 1041440069
Lớp: ĐH CNKT MT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Hóa hữu cơ 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Hóa môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
15 Vật lý I (I)
16 Toán cao cấp 2A 3 3.2 F 3.2 (F) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Hóa lý 1 I (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa sinh học 1 I (I)
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
27 Kỹ năng giao tiếp I (I)
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hóa sinh học 2 1.5 2.8 F 2.8 (F) 10/06/2017
32 Hóa lý 2 I (I)
33 Hóa phân tích I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Tin học văn phòng I (I)
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Sinh thái học I (I)
40 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
41 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo