1
|
0841010110
|
Nguyễn Thế
Anh
|
8
|
|
|
2
|
0941080137
|
Bùi Hoàng
Bình
|
6.5
|
|
|
3
|
1041080115
|
Phùng Minh
Chí
|
8.5
|
|
|
4
|
1041080111
|
Lê Minh
Chiến
|
5.5
|
|
|
5
|
1041050340
|
Nguyễn Văn
Chiều
|
4.5
|
|
|
6
|
1041080114
|
Nguyễn Văn
Chung
|
6
|
|
|
7
|
1041080152
|
Nguyễn Thành
Công
|
8
|
|
|
8
|
1041080120
|
Phạm Đình
Công
|
2
|
|
|
9
|
1041050312
|
Tạ Văn
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0941540083
|
Lại Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1041050289
|
Mai Văn
Đấng
|
8
|
|
|
12
|
1041050681
|
Vi Văn
Định
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1041120174
|
Vi Văn
Dự
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1041540131
|
Trần Hữu
Đức
|
5.5
|
|
|
15
|
1041540138
|
Trần Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0941440128
|
Lê Thị Thùy
Dung
|
5.5
|
|
|
17
|
1041540092
|
Nguyễn Thùy
Dung
|
4.5
|
|
|
18
|
1041030303
|
Bùi Công
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1041030364
|
Bùi Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1041010028
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
0941010172
|
Nguyễn Trọng
Dũng
|
5
|
|
|
22
|
1041540082
|
Trần Mạnh
Dương
|
5
|
|
|
23
|
1041440069
|
Lục Thị
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041540112
|
Ngô Sơn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1041540094
|
Phùng Thị Minh
Hải
|
5
|
|
|
26
|
1041010577
|
Tô Hoàng
Hải
|
2
|
|
|
27
|
1041050251
|
Phạm Thị Hồng
Hạnh
|
8
|
|
|
28
|
1041010291
|
Trần Văn
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1041440060
|
Dương Phú Hải
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1041010520
|
Nguyễn Công
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|