Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Dự
Mã sinh viên: 1041120174
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2016
10 Vật lý 9.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Toán cao cấp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2017
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
19 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
20 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
24 Kỹ thuật điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2016
25 Hóa hữu cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 10/12/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.5 F 1.5 (F) 15/06/2017
27 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2017
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
29 Hóa phân tích 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
30 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hóa lý 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
36 Kỹ thuật xúc tác I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Kỹ thuật môi trường I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 02/12/2017
41 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
42 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
43 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017
44 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3.2 F 3.2 (F) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo