Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chung
Mã sinh viên: 1041080114
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Hình họa 0.5 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6.2 C 6.2 (C)
11 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 16/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
19 Tiếng Anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 3 4 D 4 (D) 12/12/2016
21 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
23 CAD 8 8 B 8 (B) 07/02/2017
24 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
26 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
28 Nhiệt động học 2 3.8 F 3.8 (F) 19/08/2017
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
30 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 17/06/2017
31 Truyền nhiệt 2.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
32 An toàn điện 6 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2017
33 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
34 Đo lường nhiệt I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
42 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo