Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dũng
Mã sinh viên: 1041030364
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2016
6 Cơ lý thuyết 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
7 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
9 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 1 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
12 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2016
13 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6 C 6 (C) 23/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
19 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
22 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 17/12/2016
23 Vật liệu học 5 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2017
24 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2017
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
28 Lý thuyết ô tô 1 2.7 F 2.7 (F) 19/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 09/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2017 ĐPK
32 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2017
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 CAD I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/12/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
43 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
44 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017 ĐPK
45 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo