Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thùy Dung
Mã sinh viên: 1041540092
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 31/01/2016
9 Giáo dục thể chất 2 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2016
10 Vật lý 10 9 A 9 (A) 29/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A 10 9.8 A 9.8 (A) 01/07/2016
13 Hóa vô cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2016
16 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 22/12/2016
17 Hóa hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
18 An toàn lao động 9 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
22 Hóa lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
23 Kỹ thuật điện 1.5 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
25 Hóa phân tích 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
26 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
27 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
30 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/06/2017
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
32 Kỹ thuật môi trường I (I)
33 Kỹ thuật phản ứng I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Kỹ thuật xúc tác I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
41 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2017
42 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo