Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Đức
Mã sinh viên: 1041540138
Lớp: ĐH CNHH 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/11/2015
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 03/02/2016
7 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 31/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 12/06/2016
11 Vật lý 9.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2016
14 Hóa vô cơ 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 F 2.5 (F) 20/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 25/06/2016
17 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 30/08/2016
18 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
19 Hóa hữu cơ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
20 An toàn lao động I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
23 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 20/01/2017
24 Hóa lý 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/12/2016
25 Kỹ thuật điện 1.5 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 3 4 D 4 (D) 16/06/2017
27 Hóa phân tích 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
28 Hóa lý 2 5 5.4 D 5.4 (D) 04/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.7 F 2.7 (F) 15/06/2017
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2017
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
34 Kỹ thuật môi trường I (I)
35 Kỹ thuật phản ứng I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kỹ thuật xúc tác I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
43 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 19/08/2017
44 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
46 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 3.9 F 3.9 (F) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo