Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Dũng
Mã sinh viên: 1041030303
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
6 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 02/02/2016
7 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 20/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 04/07/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
20 Kỹ thuật điện 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
22 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
23 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
24 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
25 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
26 Thuỷ lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
27 Lý thuyết ô tô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
28 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 13/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
32 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 CAD I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo