1
|
1041030274
|
Lê Công Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1041030214
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1041030299
|
Nguyễn Viết
Bảo
|
4
|
|
|
4
|
1041030269
|
Ma Văn
Bích
|
2.5
|
|
|
5
|
1041030228
|
Bùi Đức
Bình
|
1
|
|
|
6
|
1041030287
|
Trần Văn
Bình
|
4
|
|
|
7
|
1041030233
|
Trần Văn
Cai
|
3
|
|
|
8
|
1041030240
|
Nguyễn Đắc
Cảnh
|
3
|
|
|
9
|
1041030304
|
Nguyễn Hữu
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1041030219
|
Nguyễn Mạnh
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1041030225
|
Dương Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1041030220
|
Nguyễn Văn
Công
|
3
|
|
|
13
|
1041030272
|
Cao Ngọc
Cường
|
3.5
|
|
|
14
|
1041030246
|
Dương Đình
Cường
|
3.5
|
|
|
15
|
1041030261
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
2.5
|
|
|
16
|
1041030223
|
Bùi Xuân
Đạt
|
1
|
|
|
17
|
1041030297
|
Lưu Quang
Đạt
|
2.5
|
|
|
18
|
1041030273
|
Phạm Văn
Đạt
|
0
|
|
|
19
|
1041030263
|
Trần Quốc
Đạt
|
3
|
|
|
20
|
1041030249
|
Vũ Thành
Đạt
|
4
|
|
|
21
|
1041030286
|
Nguyễn Văn
Điệp
|
4
|
|
|
22
|
1041030278
|
Sái Văn
Định
|
3
|
|
|
23
|
1041030221
|
Bùi Anh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1041030247
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1041030282
|
Nguyễn Văn
Đức
|
3.5
|
|
|
26
|
1041030303
|
Bùi Công
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1041030255
|
Cao Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1041030301
|
Nguyễn Quang
Dũng
|
3.5
|
|
|
29
|
1041030260
|
Nguyễn Thăng
Dũng
|
2
|
|
|
30
|
1041030288
|
Trần Văn
Dũng
|
2.5
|
|
|