Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1041030247
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 05/02/2016
6 Vật lý 2.5 3.3 F 3.3 (F) 02/02/2016
7 Cơ lý thuyết 1 2.8 F 2.8 (F) 20/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 04/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
22 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
24 Nguyên lý máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
25 Phương pháp tính 0.5 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2017 ĐPK
26 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Lý thuyết ô tô I (I)
30 Chi tiết máy 2 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin học văn phòng I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 CAD I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017
41 Thuỷ lực đại cương 2 3.4 F 3.4 (F) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo