Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Anh Đức
Mã sinh viên: 1041030221
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
6 Hình họa 5 6 C 6 (C) 05/02/2016
7 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
8 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
10 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
14 Hóa học đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.7 A 9.7 (A) 04/07/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
20 Kỹ thuật điện 8 7.1 B 7.1 (B) 17/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
22 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
23 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2016
24 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
25 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
26 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2017 ĐPK
27 Lý thuyết ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
28 Chi tiết máy 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
30 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2017 ĐPK
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2017
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 Kết cấu ô tô I (I)
36 CAD I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo