Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cai
Mã sinh viên: 1041030233
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
5 Hình họa 4 5 D 5 (D) 05/02/2016
6 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2016
7 Cơ lý thuyết 1.5 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
14 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.9 F 3.9 (F) 04/07/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
20 Kỹ thuật điện 2.5 3.1 F 3.1 (F) 17/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
22 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
23 Phương pháp tính 4 3 F 3 (F) 23/12/2016
24 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2017
25 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
26 Kỹ năng giao tiếp I (I)
27 Thuỷ lực đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
28 Lý thuyết ô tô 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 13/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 18/06/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
33 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 CAD I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Cơ lý thuyết I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo