Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0941540083
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 0 2.3 1 F F 2.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Hóa vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2015
6 Toán cao cấp 2A 7.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 0.5 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 26/06/2015 07/08/2015
9 Vật lý 2 7 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 17/08/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
14 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
16 Hóa hữu cơ 2 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
17 An toàn lao động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
18 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
19 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 7 7 B 7 (B) 03/07/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
26 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.2 F 3.2 (F) 26/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 3 4 D 4 (D) 27/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 08/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
38 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1.5 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
41 Mô phỏng trong công nghệ hóa 5 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2017
43 Hóa học xanh 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ hóa dầu 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
46 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
47 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
48 An toàn môi trường dầu khí I (I)
49 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 Công nghệ chế biến khí I (I)
53 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
54 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/02/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 7 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2016
58 Hóa hữu cơ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
59 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
60 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 1.5 2.5 F 2.5 (F) 21/08/2017
63 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo