Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Đạt
Mã sinh viên: 1041040135
Lớp: ĐH CNKT ĐIỆN 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
10 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
11 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 19/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2016
16 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/12/2016
19 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
20 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
21 Mạch điện 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
24 Hóa học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 11/12/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2017
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
27 An toàn điện 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
28 Điện tử công suất 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
29 Máy điện 3 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
30 Điều khiển số I (I)
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
34 Cung cấp điện I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Thực hành máy điện (I)
38 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 19/08/2017
41 Kỹ thuật điện tử 7.5 8 B 8 (B) 29/08/2017
42 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo