Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hiền
Mã sinh viên: 1041440146
Lớp: ĐH CNKT Môi trường 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 03/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Vật lý 6 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
11 Hóa hữu cơ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 25/06/2016
13 Hóa môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
23 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 22/12/2016
24 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2016
25 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
26 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
27 Hóa sinh học 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Hóa phân tích I (I)
30 Hóa sinh học 2 1 3 F 3 (F) 10/06/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
36 Hóa học xanh I (I)
37 Sinh thái học I (I)
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Tin học văn phòng I (I)
40 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
41 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
42 Hóa lý 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
43 Hóa phân tích 8 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo