Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 1041440089
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.8 A 8.8 (A) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
11 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
12 Hóa hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
14 Hóa môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
21 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
22 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2016
23 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
24 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
25 Hóa sinh học 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
27 Hóa phân tích 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
28 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2017
29 Hóa sinh học 2 8 8 B 8 (B) 10/06/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/06/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
33 Hóa lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
36 Hóa học xanh I (I)
37 Sinh thái học I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
42 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
44 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo