Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041440099
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
9 Vật lý I (I)
10 Thực hành hóa môi trường 0 F (I)
11 Hóa hữu cơ I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Hóa môi trường I (I)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Vật lý 1 3.6 F 3.6 (F) 25/08/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
22 Phương pháp tính 6 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2016
23 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2016
24 Kỹ thuật điện 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
25 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
26 Hóa sinh học 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
27 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
28 Hóa phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 15/06/2017
29 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2017
30 Hóa sinh học 2 2 3.8 F 3.8 (F) 10/06/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.8 F 2.8 (F) 15/06/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
33 Hóa lý 2 3.5 5 D 5 (D) 04/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
36 Hóa học xanh I (I)
37 Sinh thái học I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Tin học văn phòng I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
43 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
44 Hóa hữu cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/08/2017
45 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
48 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo