Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Hải Anh
Mã sinh viên: 1041440082
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
9 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
10 Thực hành hóa môi trường 8.5 A 8.5 (A)
11 Hóa hữu cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
13 Hóa môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2016
19 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
20 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2016
21 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
22 Hóa lý 1 4 5 D 5 (D) 15/12/2016
23 Hóa sinh học 1 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
25 Hóa phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
26 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2017
27 Hóa sinh học 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
31 Hóa lý 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
34 Hóa học xanh I (I)
35 Sinh thái học I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
40 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2017
41 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
43 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo