Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quốc Chí
Mã sinh viên: 0941020017
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
2 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/07/2015 10/08/2015
10 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 09/07/2015
11 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
14 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2015
16 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
18 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2016
24 CAD I (I)
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
26 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2016
27 Kỹ năng giao tiếp I (I)
28 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 6 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2016
31 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.5 A 9.5 (A) 24/06/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ điện tử 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
38 Kỹ thuật điện tử 1 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Robot công nghiệp 2 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
44 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
45 Máy tự động 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
46 CAD/CAM I (I)
47 Cơ điện tử 2 8 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
51 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2017
54 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2016
57 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
59 Kỹ thuật điện tử 6 7 B 7 (B) 29/08/2017
60 Kỹ thuật điện tử I (I)
61 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2016
62 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2016
63 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
64 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
65 Thiết kế mạch điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2017
66 CAD/CAM 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo