Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Xuân Hoa
Mã sinh viên: 1041440086
Lớp: ĐH CNKT MT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
3 Hóa học đại cương ** ** ** ** 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 03/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 18/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
13 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
14 Hóa hữu cơ 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2016
16 Hóa môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
21 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
22 Vẽ kỹ thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 25/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
24 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
25 Hóa lý 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
26 Hóa sinh học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
27 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Hóa phân tích 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
30 Hóa sinh học 2 4 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/06/2017
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2017
36 Vi sinh kỹ thuật môi trường I (I)
37 Hóa học xanh I (I)
38 Sinh thái học I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ thuật phản ứng I (I)
41 Tin học văn phòng I (I)
42 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
43 Hóa học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
44 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
45 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1 2.8 F 2.8 (F) 19/08/2017
46 Hóa lý 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo