Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiền
Mã sinh viên: 0841010179
Lớp: ĐH CK 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
5 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
6 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
7 Hình họa 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
11 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2014
12 Nguyên lý máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 23/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
15 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2014
16 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
17 Nguyên lý máy 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 3 I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Tin học văn phòng I (I)
21 CAD 1 2.8 F 2.8 (F) 29/01/2016
22 Kỹ thuật điện 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/01/2015 03/02/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
25 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2014
26 CAD I (I)
27 Nguyên lý cắt 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 06/01/2015 28/01/2015
28 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
29 Giáo dục thể chất 3 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
31 Lý thuyết điều khiển 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/06/2015 07/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
33 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 22/06/2015
34 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2015 ĐPK
35 Giáo dục thể chất 4 I (I)
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2015 ĐPK
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
39 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
40 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
41 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 19/01/2016 ĐPK
44 CAD/CAE 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
46 Công nghệ CNC 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2016
47 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
48 Giáo dục thể chất 5 I (I)
49 Phương pháp tính 3 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016 ĐPK
50 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
52 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
53 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 CAD/CAM I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
57 CAD/CAM I (I)
58 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
59 Đồ gá ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
61 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
63 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
64 Pháp luật đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
65 Thực hành Hàn 0 F (I)
66 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
67 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
68 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
69 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
71 Đồ gá ** ** ** (I) 12/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
73 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
74 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
75 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
78 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 05/09/2016
79 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
80 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2017 ĐPK
81 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
82 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
83 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
84 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 17/02/2017
86 CAD/CAM ** ** ** ** 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo