Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170101031081004 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 78 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1041010311 Đinh Quang Ấn
2 1041010290 Nguyễn Đức Anh
3 1041010515 Nguyễn Tuấn Anh
4 1041010313 Nguyễn Việt Anh
5 1041010305 Lê Thế Bình
6 1041010595 Phan Quyết Chí
7 1041010355 Trần Đình Chưng
8 1041010351 Bàn Văn Chương
9 1041010327 Nguyễn Vũ Cương
10 1041010324 Nguyễn Văn Cường
11 1041010546 Cao Bá Đắc
12 1041010345 Phạm Văn Đại
13 1041010260 Bùi Ngọc Đăng
14 1041010318 Nguyễn Thành Đạt
15 1041010282 Vũ Đình Đông
16 1041010325 Nguyễn Văn Đức
17 1041010363 Trần Minh Đức
18 1041010307 Bùi Văn Dũng
19 1041010349 Nguyễn Duy Dũng
20 1041010316 Nguyễn Tiến Dũng
21 1041010337 Vũ Đức Anh Dũng
22 1041010357 Nguyễn Văn Dương
23 1041010354 Đàm Văn Duy
24 1041010214 Ngô Thế Hà
25 1041010368 Ngô Ngọc Hải
26 1041010291 Trần Văn Hạnh
27 1041010294 Lưu Văn Hào
28 0841010179 Nguyễn Văn Hiền
29 1041010299 Lê Hoàng Hiệp
30 1041010304 Trương Quang Hiếu
Trang       Từ 1 đến 30 của 78 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10