Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hào
Mã sinh viên: 1041010294
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
3 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 11/01/2016
6 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Sức bền vật liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 10/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
16 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
17 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 28/08/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
23 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
24 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
26 Kỹ thuật điện 1.5 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
28 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
29 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
31 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
32 Máy cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 CAD/CAE I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2017
42 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo