Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Chưng
Mã sinh viên: 1041010355
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
3 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
6 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 10/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2016
17 Nguyên lý máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 15/12/2016
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
24 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 29/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
26 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
29 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
30 Máy cắt 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
32 CAD/CAE I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
40 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
42 Tiếng Anh 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 11/09/2017
43 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
44 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo