Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1041010324
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
3 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
6 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Sức bền vật liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 10/06/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
14 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
15 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
19 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
21 Cơ lý thuyết 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2017
23 Đồ án chi tiết máy (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 Thuỷ lực đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2017
27 Nguyên lý cắt 1.5 3.5 F 3.5 (F) 12/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
29 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
30 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
32 CAD 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2017
34 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
37 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
38 Lý thuyết điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 23/08/2017
46 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
47 Phương pháp tính 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo