Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Anh Dũng
Mã sinh viên: 1041010337
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Cơ lý thuyết 1 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
4 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
7 Hình họa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Sức bền vật liệu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
17 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
18 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2016
19 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
22 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
24 Chi tiết máy ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
26 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
28 CAD 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
32 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Kỹ thuật điện 4 4 D 4 (D) 29/08/2017
44 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
45 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2017
46 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo