Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1041010515
Lớp: ĐH CNKT CK 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
7 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
8 Hình họa 1.5 3 F 3 (F) 18/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
13 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
16 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
17 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
20 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 20/06/2016
21 Nguyên lý máy 5.5 6 C 6 (C) 08/06/2016
22 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
23 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 24/08/2016
24 Hình họa 7.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
25 Thuỷ lực đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2017
26 Nguyên lý cắt 1.5 3.3 F 3.3 (F) 12/12/2016
27 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
28 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
29 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
30 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
31 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
32 Phương pháp tính I (I)
33 Lý thuyết điều khiển I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
36 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
37 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 04/12/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
45 Tiếng Anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
46 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2017
47 Sức bền vật liệu 2.5 3 F 3 (F) 22/08/2017
48 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo