Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Quyết Chí
Mã sinh viên: 1041010595
Lớp: ĐH CNKT CK 7 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 1 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016 ĐPK
5 Hình họa 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 04/01/2016
7 Vật liệu học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
12 Sức bền vật liệu 4 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2016
13 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2016
14 Vật lý 8 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 6 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
18 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
21 Cơ lý thuyết 3.5 4 D 4 (D) 21/08/2017
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Kỹ thuật điện 2 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.3 F 2.3 (F) 16/12/2016
25 Chi tiết máy I (I)
26 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
27 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 20/12/2016
28 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
29 Nguyên lý cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
30 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
31 Lý thuyết điều khiển 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
34 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 05/12/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Phương pháp tính I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo