Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Quang Ấn
Mã sinh viên: 1041010311
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật liệu học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2016
7 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
17 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2016
18 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2016
19 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2016
20 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ lý thuyết I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
24 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 12/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
26 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
28 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
30 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
31 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
35 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
36 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
38 CAD/CAE I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Hóa học đại cương 8 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
45 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
46 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 22/08/2017
47 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 25/08/2017
48 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
49 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo