Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 1041010313
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
4 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
7 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Nguyên lý máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
13 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
17 Vật lý I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Nguyên lý máy ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Toán cao cấp 2A 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
23 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2017
24 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
27 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
29 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
30 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
31 Kỹ thuật điện 1 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 28/12/2016
33 CAD 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
35 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 28/06/2017
36 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
38 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
39 Tin học văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
44 CAD/CAE I (I)
45 Công nghệ CNC I (I)
46 Vẽ kỹ thuật 9 7 B 7 (B) 19/02/2017
47 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
48 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2017
49 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
50 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2017
51 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo