Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đại
Mã sinh viên: 1041010345
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
3 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
6 Hình họa 3 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Sức bền vật liệu 2 3 F 3 (F) 10/06/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
14 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2016
15 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 08/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
18 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
20 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
21 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
23 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
25 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
27 CAD 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
32 Hóa học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 CAD/CAE I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
44 Sức bền vật liệu 1.5 3.6 F 3.6 (F) 22/08/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2017
46 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2017
47 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo